×
55 tính từ chỉ GIỌNG ĐIỆU con người · Sarcastic: châm biếm · Dull : nhạt nhẽo, đần độn · Dreary: thê lương · Happy: vui mừng · Sad: buồn rầu · Narcissistic: tự mãn.
Nov 9, 2018 · 2. Tính từ mô tả giọng nói con người bằng tiếng Anh ; hoarse (adj), /hɔːs/, having a ​rough ​voice, often because of a ​sore ​throat or a ​cold ...
Missing: 55 | Show results with:55
Video for 55 Tính Từ Chỉ Giọng Điệu, Tính Cách Con Người
Duration: 6:26
Posted: May 12, 2020
Missing: Điệu, | Show results with:Điệu,
Dec 7, 2015 · Những tính từ hữu ích miêu tả giọng nói ; silvery (adj), /ˈsɪl.vər.i/, this voice is clear, light, and pleasant ; singsong (adj), /ˈsɪŋ.sɒŋ/ ...
Rating (88)
Chữ cái, Từ vựng về tính cách ; A. Aggressive /əˈɡrɛsɪv/ chỉ tính tình hung hăng, dữ tợn; Ambitious /æmˈbɪʃəs/ Tham vọng; Artful /ˈɑrtfl/ Xảo quyệt, tinh ranh ; B.
Missing: 55 | Show results with:55
Sarcastic: châm biếm. • Dull : nhạt nhẽo, đần độn. • Dreary: thê lương. • Happy: vui mừng. • Sad: buồn rầu. • Narcissistic: tự mãn. • Devoted: tận tâm.
Missing: 55 | Show results with:55
Apr 26, 2019 · Pathetic: Đáng thương • Sympathetic: Đồng cảm, thông cảm • Sarcastic: Châm biếm • Dull: Nhạt nhẽo, đần độn • Dreary: Thê lương • Happy: Vui ...
55 tính từ chỉ GIỌNG ĐIỆU con người · 100+ TỪ VỰNG MIÊU TẢ TÍNH CÁCH CON NGƯỜI BẰNG TIẾNG ANH.
Tính từ chỉ giọng điệu của con người • Sarcastic : châm biếm • Dull : nhạt nhẽo, đần độn • Dreary : thê lương • Happy : vui mừng • Sad : buồn rầu ...
Missing: 55 | Show results with:55